Đặc Điểm kỹ thuật
Van bi đồng, nối ren.
Tay van màu xanh
Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 228-1-2000
Áp lực làm việc Max. 10 Bar ~ 10 Kg/cm2
Nhiệt độ làm việc Max. 90oC
Thông số kỹ thuật:
inch Cỡ van mm | 1/2
15 | 3/4
20 | 1
25 | 1.1/4
32 | 1.1/2
40 | 2
50 |
Mã SP - Code | M3403 | M3410 | M3427 | M3434 | M3441 | M3458 |
ØC(mm) | 14 | 18 | 23 | 30 | 36 | 44 |
B (mm) | 9.5 | 9.5 | 11.5 | 14 | 15.5 | 16 |
L (mm) | 45 | 50 | 60 | 74 | 84 | 93 |
L1 (mm) | 91 | 91 | 108 | 140 | 140 | 160 |
H (mm) | 34 | 40 | 44 | 55 | 59 | 68 |
SW (mm) | 24 | 29,5 | 36 | 45.5 | 52 | 64 |
Trọng lượng (g) | 134 | 180 | 287 | 598 | 870 | 1214 |
Cái / hộp | 12 | 10 | 6 | 6 | 4 | 2 |
Giá bán (Vnđ/1c) | 59.400 | 78.700 | 121.600 | 256.900 | 368.000 | 529.100 |
Ý kiến bạn đọc
Giá bán: Liên hệ
Giá bán: Liên hệ
Giá bán: Liên hệ
Giá bán: Liên hệ
Giá bán: Liên hệ
Giá bán: Liên hệ
Giá bán: Liên hệ
Giá bán: Liên hệ